Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra trò


[ra trò]
(thông tục) mighty; very.
Hay ra trò
Very interesting
proper; adequate; and a half
Tiệc ra trò
That was a party and a half



(thông tục) Mighty, very
Hay ra trò Very interesting


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.