|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra trò
| [ra trò] | | | (thông tục) mighty; very. | | | Hay ra trò | | Very interesting | | | proper; adequate; and a half | | | Tiệc ra trò | | That was a party and a half |
(thông tục) Mighty, very Hay ra trò Very interesting
|
|
|
|